quan tài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quan tài+ noun
- coffin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan tài"
- Những từ có chứa "quan tài":
cỗ quan tài quan tài - Những từ có chứa "quan tài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 878